--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thầy chùa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thầy chùa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thầy chùa
+ noun
pagoda warden bonze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thầy chùa"
Những từ có chứa
"thầy chùa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sanctuary
plant
business
busyness
mastery
so
pagoda
priestly
unpriestly
truly
more...
Lượt xem: 766
Từ vừa tra
+
thầy chùa
:
pagoda warden bonze
+
thầy giáo
:
shoolmaster
+
trọng tải
:
load, capacity, tonnage
+
phơi thây
:
Leave one's mortal remains somewherePhơi thây nơi chiến trườngTo leave one's mortal remains on the battlefield
+
thây
:
corpse, body